Có 2 kết quả:

朴素 pǔ sù ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ樸素 pǔ sù ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plain and simple
(2) unadorned
(3) simple living
(4) not frivolous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plain and simple
(2) unadorned
(3) simple living
(4) not frivolous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0