Có 2 kết quả:
朴素 pǔ sù ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ • 樸素 pǔ sù ㄆㄨˇ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain and simple
(2) unadorned
(3) simple living
(4) not frivolous
(2) unadorned
(3) simple living
(4) not frivolous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plain and simple
(2) unadorned
(3) simple living
(4) not frivolous
(2) unadorned
(3) simple living
(4) not frivolous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0